Trang chủAJN • CNSX
add
Ajn Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
893,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 254,48% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -239,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -220,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,28 N | -72,12% |
Tổng tài sản | 948,07 N | -46,08% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -271,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -379,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -239,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -416,42 N | -183,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,20 N | 82,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 460,00 N | -58,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,16 N | -96,83% |
Dòng tiền tự do | -331,69 N | -355,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web