Trang chủAJN • CNSX
add
Ajn Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 848,30 N | 250,91% |
Thu nhập ròng | -810,02 N | -193,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -840,93 N | -250,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,12 N | 2,97% |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | 84,21% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -810,02 N | -193,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -938,28 N | -368,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,25 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -886,02 N | -335,32% |
Dòng tiền tự do | -182,82 N | -47,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web