Trang chủAJOONI • NSE
add
Ajooni Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,89 ₹ - 6,00 ₹
Phạm vi một năm
4,95 ₹ - 10,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T INR
Số lượng trung bình
911,86 N
Tỷ số P/E
27,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,35 Tr | 69,75% |
Chi phí hoạt động | 43,44 Tr | 74,48% |
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 66,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,10 Tr | 246,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,92 Tr | 1.194,97% |
Tổng tài sản | 936,69 Tr | 59,65% |
Tổng nợ | 63,32 Tr | -63,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 66,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
109