Trang chủAJOONI • NSE
add
Ajooni Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ₹ - 5,35 ₹
Phạm vi một năm
5,01 ₹ - 10,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
897,39 Tr INR
Số lượng trung bình
347,07 N
Tỷ số P/E
26,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,68 Tr | 21,86% |
Chi phí hoạt động | 52,01 Tr | 112,40% |
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | 66,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 37,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 Tr | -22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,49 Tr | -27,10% |
Tổng tài sản | 999,25 Tr | 6,49% |
Tổng nợ | 110,65 Tr | 32,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | 66,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
109