Trang chủAJOY • OTCMKTS
add
Ayujoy Herbals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Số lượng trung bình
5,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,87 Tr | 8,71% |
Chi phí hoạt động | 18,40 Tr | 33,65% |
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | -29,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | -34,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,19 Tr | -25,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,96 Tr | 30,66% |
Tổng tài sản | 26,87 Tr | 20,75% |
Tổng nợ | 58,39 N | 8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | -29,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,63 Tr | -23,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 Tr | 22,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,35 N | -81,06% |
Dòng tiền tự do | 315,86 N | -17,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web