Trang chủAJX • ASX
add
Alexium International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
289,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | -17,21% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -1,10% |
Thu nhập ròng | -827,56 N | 15,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,27 | -1,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -698,94 N | -22,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 7,39% |
Tổng tài sản | 4,43 Tr | -18,41% |
Tổng nợ | 2,70 Tr | -68,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -827,56 N | 15,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,40 N | -165,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,92 N | 12,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,34 N | -43,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,54 N | -113,44% |
Dòng tiền tự do | -535,24 N | 15,06% |
Giới thiệu
Alexium International Group Limited is an advanced materials company headquartered in Melbourne, Victoria with operations in Greer, South Carolina.
Alexium has a presence in the United States and Australia, and is listed on the Australian Securities Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
319