Trang chủAKA • ASX
add
Aureka Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
108,07 N
Tỷ số P/E
0,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,29 N | -93,76% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 378,41% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -167,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,23 N | -4.195,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -662,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | 1.208,14% |
Tổng tài sản | 5,39 Tr | -83,61% |
Tổng nợ | 407,57 N | -92,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -167,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -852,60 N | -956,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 N | -105,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | 5.967,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | 19.460,16% |
Dòng tiền tự do | -432,15 N | -1.150,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
30