Trang chủAKA • NYSE
add
AKA Brands Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 $
Mức chênh lệch một ngày
10,22 $ - 10,77 $
Phạm vi một năm
7,00 $ - 32,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,54 Tr USD
Số lượng trung bình
9,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,66 Tr | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 79,04 Tr | 10,13% |
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | 6,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,49 | 15,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,78 | 8,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 43,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,68 Tr | 21,61% |
Tổng tài sản | 396,57 Tr | 11,47% |
Tổng nợ | 285,09 Tr | 29,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | 6,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | 75,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | -355,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,60 Tr | -14,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 Tr | 1.898,50% |
Dòng tiền tự do | -3,73 Tr | -32,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.350