Trang chủAKASH • NSE
add
Akash Infra-Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,00 ₹ - 27,99 ₹
Phạm vi một năm
24,00 ₹ - 48,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
453,26 Tr INR
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
26,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,72 Tr | 162,54% |
Chi phí hoạt động | 34,49 Tr | 3,89% |
Thu nhập ròng | 593,00 N | 102,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | 101,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,08 Tr | 194,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,79 Tr | -1,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 593,00 N | 102,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32