Trang chủAKBA • NASDAQ
add
Akebia Therapeutics Inc
2,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,38 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,26 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
594,64 Tr USD
Số lượng trung bình
5,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,50 Tr | -17,26% |
Chi phí hoạt động | 48,47 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | -22,80 Tr | -3.814,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,04 | -4.599,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -754,00 N | -106,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,87 Tr | 20,84% |
Tổng tài sản | 220,67 Tr | -8,70% |
Tổng nợ | 269,86 Tr | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -49,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,80 Tr | -3.814,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,47 Tr | -93,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,32 Tr | 1.830,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,86 Tr | 596,30% |
Dòng tiền tự do | 21,78 Tr | 68,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181