Trang chủAKBA • NASDAQ
add
Akebia Therapeutics Inc
2,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)-0,0088
2,29 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 19:57:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
501,82 Tr USD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,43 Tr | -10,98% |
Chi phí hoạt động | 44,01 Tr | -2,30% |
Thu nhập ròng | -20,04 Tr | -38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,54 | -55,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -31,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,13 Tr | 9,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,02 Tr | -26,89% |
Tổng tài sản | 207,14 Tr | -11,85% |
Tổng nợ | 257,54 Tr | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,04 Tr | -38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,70 Tr | 6,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 2.346,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 Tr | 23,09% |
Dòng tiền tự do | -36,39 Tr | -583,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
167