Trang chủAKCCF • OTCMKTS
add
Aker Carbon Capture ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,80 $
Số lượng trung bình
23,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,00 N | 159,11% |
Chi phí hoạt động | 15,55 Tr | 761,55% |
Thu nhập ròng | 20,64 Tr | 158,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,20 N | -1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,26 Tr | -786,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | 313,31% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 239,69% |
Tổng nợ | 233,00 Tr | -76,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,64 Tr | 158,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,48 Tr | 144,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,30 Tr | 34,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,00 N | 95,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,50 Tr | 120,62% |
Dòng tiền tự do | 10,79 Tr | 106,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Nhân viên
1