Trang chủAKCNS • IST
add
Akcansa Cimento Sanayi Ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
156,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
150,60 ₺ - 156,90 ₺
Phạm vi một năm
121,60 ₺ - 197,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
28,83 T TRY
Số lượng trung bình
384,71 N
Tỷ số P/E
19,39
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | -20,01% |
Chi phí hoạt động | 190,92 Tr | -18,71% |
Thu nhập ròng | 671,22 Tr | -42,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | -28,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -37,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 13,55% |
Tổng tài sản | 22,26 T | 122,12% |
Tổng nợ | 6,00 T | 27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,22 Tr | -42,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 758,97 Tr | -42,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,82 Tr | 2,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | -246,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -935,15 Tr | -249,27% |
Dòng tiền tự do | -266,89 Tr | -141,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.000