Trang chủAKCNS • IST
add
Akcansa Cimento Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
140,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
138,60 ₺ - 145,40 ₺
Phạm vi một năm
128,00 ₺ - 217,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
27,43 T TRY
Số lượng trung bình
577,11 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | -21,50% |
Chi phí hoạt động | 258,55 Tr | -54,49% |
Thu nhập ròng | 431,55 Tr | -52,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | -39,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,82 Tr | -4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | 6,83% |
Tổng tài sản | 28,40 T | 0,29% |
Tổng nợ | 7,84 T | -6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,55 Tr | -52,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 T | 180,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -439,37 Tr | 37,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,95 Tr | -160,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 928,80 Tr | 420,47% |
Dòng tiền tự do | 1,00 T | 213,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.007