Trang chủAKEMF • OTCMKTS
add
Alaska Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
254,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | -13,96% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 43,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | 1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -70,67% |
Tổng tài sản | 27,51 Tr | 21,84% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 36,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 43,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 Tr | -50,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,13 N | -96,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 N | -100,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 Tr | -4.202,39% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | 29,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web