Trang chủAKFGY • IST
add
Akfen Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,17 ₺ - 2,24 ₺
Phạm vi một năm
1,65 ₺ - 2,88 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 T TRY
Số lượng trung bình
32,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,59 Tr | -21,95% |
Chi phí hoạt động | 14,64 Tr | -60,33% |
Thu nhập ròng | 123,45 Tr | -76,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,14 | -70,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,32 Tr | -19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 729,61% |
Tổng tài sản | 28,41 T | 57,54% |
Tổng nợ | 5,96 T | -24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,45 Tr | -76,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,08 Tr | -85,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,18 Tr | 66,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -312,44 Tr | -858,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,74 Tr | -912,46% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | -5.955,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
43