Trang chủAKFGY • IST
add
Akfen Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,86 ₺ - 1,93 ₺
Phạm vi một năm
1,68 ₺ - 2,62 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T TRY
Số lượng trung bình
37,20 Tr
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,51 Tr | -24,82% |
Chi phí hoạt động | 31,70 Tr | -40,81% |
Thu nhập ròng | 90,89 Tr | 104,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,01 | 106,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,38 Tr | -23,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -45,60% |
Tổng tài sản | 30,71 T | -9,03% |
Tổng nợ | 7,35 T | -33,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,89 Tr | 104,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 313,66 Tr | -12,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,25 Tr | 72,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,94 Tr | -109,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,70 Tr | -113,13% |
Dòng tiền tự do | 275,43 Tr | 230,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
44