Trang chủAKFGY • IST
add
Akfen Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,94 ₺ - 2,05 ₺
Phạm vi một năm
1,68 ₺ - 2,62 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T TRY
Số lượng trung bình
40,35 Tr
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,34 Tr | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 72,14 Tr | 161,46% |
Thu nhập ròng | 727,21 Tr | 102,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,26 Tr | -34,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -32,35% |
Tổng tài sản | 34,43 T | 44,75% |
Tổng nợ | 8,23 T | 50,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 727,21 Tr | 102,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,81 Tr | 124,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,30 Tr | -105,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,12 Tr | 90,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,63 Tr | -322,14% |
Dòng tiền tự do | -59,68 Tr | -102,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
24