Trang chủAKFIS • IST
add
Akfen Insaat Turizm ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,89 ₺ - 20,10 ₺
Phạm vi một năm
17,66 ₺ - 34,84 ₺
Số lượng trung bình
7,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,48 T | 120,85% |
Chi phí hoạt động | -13,44 T | 47,39% |
Thu nhập ròng | 154,96 Tr | -94,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -97,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,07 T | -44,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,69 Tr | -7,25% |
Tổng tài sản | 43,84 T | -10,68% |
Tổng nợ | 23,18 T | -18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,96 Tr | -94,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 T | -56,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,59 Tr | -118,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 T | 60,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,05 Tr | 69,02% |
Dòng tiền tự do | 6,35 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
230