Trang chủAKFYE • IST
add
Akfen Yenilenebilir Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,33 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,98 ₺ - 17,39 ₺
Phạm vi một năm
16,45 ₺ - 33,46 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,36 T TRY
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
4,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
1,22%
1,55%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -31,92% |
Chi phí hoạt động | 65,31 Tr | 42,28% |
Thu nhập ròng | -148,91 Tr | -794,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,74 | -1.117,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 576,67 Tr | -46,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -208,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 54,96% |
Tổng tài sản | 47,25 T | 156,87% |
Tổng nợ | 16,84 T | 22,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,91 Tr | -794,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | 13,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,34 Tr | -437,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,17 Tr | 8,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | -13,41% |
Dòng tiền tự do | 227,28 Tr | -53,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
234