Trang chủAKFYE • IST
add
Akfen Yenilenebilir Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,72 ₺ - 18,16 ₺
Phạm vi một năm
14,17 ₺ - 29,72 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
21,28 T TRY
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
135,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -25,07% |
Chi phí hoạt động | 83,06 Tr | -49,80% |
Thu nhập ròng | -532,75 Tr | -109,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,34 | -112,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -24,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -29,67% |
Tổng tài sản | 49,62 T | -0,62% |
Tổng nợ | 13,30 T | -34,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -532,75 Tr | -109,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | 27,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | -1.488,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 T | 670,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | 58,43% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -362,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
234