Trang chủAKG • NSE
add
Akg Exim Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,59 ₹ - 18,34 ₹
Phạm vi một năm
16,18 ₹ - 32,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
578,21 Tr INR
Số lượng trung bình
34,48 N
Tỷ số P/E
44,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,50 Tr | -7,76% |
Chi phí hoạt động | 20,92 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -51,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -47,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | -36,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,63 Tr | 22,45% |
Tổng tài sản | 594,34 Tr | 14,35% |
Tổng nợ | 64,09 Tr | 107,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -51,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -833,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web