Trang chủAKI • NSE
add
Aki India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,76 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,51 ₹ - 17,91 ₹
Phạm vi một năm
17,16 ₹ - 32,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T INR
Số lượng trung bình
48,01 N
Tỷ số P/E
96,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,87 Tr | -15,40% |
Chi phí hoạt động | 33,46 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | 76,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 109,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,55 Tr | -54,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,15 T | — |
Tổng nợ | 503,79 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | 76,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web