Trang chủAKKVF • OTCMKTS
add
Akastor ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 1,32 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,00 Tr | 2,27% |
Chi phí hoạt động | -4,00 Tr | -103,12% |
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 166,67 | 197,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,75 Tr | 46,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,00 Tr | 193,75% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 10,85% |
Tổng nợ | 845,00 Tr | -59,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 Tr | 183,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 Tr | -196,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -52,12 Tr | 70,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1841
Trang web
Nhân viên
11