Trang chủAKM • ASX
add
Aspire Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
106,61 N
Tỷ số P/E
11,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,64 N | — |
Chi phí hoạt động | 818,51 N | 97,61% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 2.643,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,38 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -803,46 N | -97,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,78 Tr | -25,79% |
Tổng tài sản | 42,50 Tr | -6,62% |
Tổng nợ | 442,54 N | 223,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 2.643,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,10 N | -54,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,49 N | 98,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -521,07 N | 91,22% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -45,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web