Trang chủAKMGY • IST
add
Akmerkez Gayrimenkul Yatirim Ort AS
Giá đóng cửa hôm trước
193,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
190,00 ₺ - 201,90 ₺
Phạm vi một năm
174,20 ₺ - 385,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T TRY
Số lượng trung bình
47,55 N
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,62 Tr | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | -44,31% |
Thu nhập ròng | 160,91 Tr | -59,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,70 | -64,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,28 Tr | 30,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,86 Tr | 41,83% |
Tổng tài sản | 8,66 T | 4,95% |
Tổng nợ | 1,34 T | 2.565,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,91 Tr | -59,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,49 Tr | -15,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,13 Tr | 129,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,44 Tr | -10,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,46 Tr | 39,11% |
Dòng tiền tự do | 75,77 Tr | 0,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
7