Trang chủAKN • ASX
add
Auking Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 38,74% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -53,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -49,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,86 N | -91,46% |
Tổng tài sản | 8,23 Tr | -12,17% |
Tổng nợ | 1,95 Tr | 416,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -53,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,56 N | 66,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,12 N | 141,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,84 N | -45,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,44 N | 91,55% |
Dòng tiền tự do | 189,63 N | -94,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web