Trang chủAKO.B • NYSE
add
Embotelladora Andina SA ADR Series B
Giá đóng cửa hôm trước
18,75 $
Mức chênh lệch một ngày
18,73 $ - 19,00 $
Phạm vi một năm
11,49 $ - 20,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T USD
Số lượng trung bình
19,24 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CLP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,19 T | 9,40% |
Chi phí hoạt động | 196,24 T | 15,02% |
Thu nhập ròng | 24,60 T | 101,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 84,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 163,38 | 1.111,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,52 T | -2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CLP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,94 T | 8,00% |
Tổng tài sản | 3,00 NT | 7,21% |
Tổng nợ | 1,94 NT | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 946,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CLP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,60 T | 101,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,19 T | 27,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,34 T | -1.813,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,76 T | 15,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,09 T | -572,22% |
Dòng tiền tự do | -42,15 T | 31,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 2, 1946
Trang web
Nhân viên
16.484