Trang chủAKO1L • VSE
add
Akola Group AB
Mức chênh lệch một ngày
1,47 € - 1,49 €
Phạm vi một năm
1,47 € - 1,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
235,16 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,16 Tr | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 29,54 Tr | 14,63% |
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | 1.706,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 1.637,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,80 Tr | 118,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | -37,20% |
Tổng tài sản | 993,13 Tr | 13,65% |
Tổng nợ | 653,73 Tr | 14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | 1.706,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,35 Tr | -52,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,29 Tr | 3,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,33 Tr | 52,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | -450,25% |
Dòng tiền tự do | 8,01 Tr | -86,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5.357