Trang chủAKO • ASX
add
Akora Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
31,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 N | 2.167,41% |
Chi phí hoạt động | 490,23 N | 26,79% |
Thu nhập ròng | -545,01 N | -17,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,73 N | 94,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | -5,80% |
Tổng tài sản | 14,62 Tr | 20,59% |
Tổng nợ | 790,66 N | 127,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -545,01 N | -17,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,73 N | -2,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -594,70 N | -302,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 Tr | 3,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 807,42 N | -32,37% |
Dòng tiền tự do | -803,92 N | -162,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web