Trang chủAKOBF • OTCMKTS
add
Akobo Minerals AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,20 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -81,38% |
Thu nhập ròng | -48,20 Tr | 32,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 Tr | 82,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,33 Tr | 346,88% |
Tổng tài sản | 187,58 Tr | 31,13% |
Tổng nợ | 283,83 Tr | 32,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -96,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,20 Tr | 32,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,65 Tr | 93,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 288,88 N | -95,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,77 Tr | -22,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,78 Tr | 208,92% |
Dòng tiền tự do | -33,36 Tr | -43,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
223