Trang chủAKPI • IDX
add
Argha Karya Prima Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
620,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
590,00 Rp - 620,00 Rp
Phạm vi một năm
500,00 Rp - 875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
358,35 T IDR
Số lượng trung bình
128,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,94 T | 11,84% |
Chi phí hoạt động | 72,71 T | 92,29% |
Thu nhập ròng | 672,92 Tr | 103,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | 103,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,53 T | 68,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 119,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,62 T | -21,31% |
Tổng tài sản | 3,31 NT | -0,46% |
Tổng nợ | 1,65 NT | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,92 Tr | 103,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,07 T | -54,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,44 T | 19,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,66 T | 66,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 894,47 Tr | 132,06% |
Dòng tiền tự do | 48,30 T | -34,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.114