Trang chủAKRA • IDX
add
AKR Corporindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.260,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.230,00 Rp - 1.275,00 Rp
Phạm vi một năm
890,00 Rp - 1.695,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
24,99 NT IDR
Số lượng trung bình
24,74 Tr
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
8,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,12 NT | -16,45% |
Chi phí hoạt động | 278,73 T | 14,15% |
Thu nhập ròng | 755,70 T | -29,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -15,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 38,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 977,39 T | -33,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 NT | -17,90% |
Tổng tài sản | 33,11 NT | 9,28% |
Tổng nợ | 18,48 NT | 13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 755,70 T | -29,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,79 T | -39,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,34 T | 32,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 334,00 T | 195,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 712,17 T | 1.208,23% |
Dòng tiền tự do | 73,52 T | -89,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.084