Trang chủAKRFF • OTCMKTS
add
Ackroo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 900,46 N | -32,31% |
Thu nhập ròng | 349,89 N | 482,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,55 | 509,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 627,98 N | 115,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,15 N | 193,30% |
Tổng tài sản | 7,42 Tr | 9,12% |
Tổng nợ | 4,70 Tr | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,89 N | 482,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,51 N | 12,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 N | -102,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,13 N | 55,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,94 N | 12.507,20% |
Dòng tiền tự do | 243,77 N | -46,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web