Trang chủAKRO • NASDAQ
add
Akero Therapeutics Inc
41,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,99 $
Mức chênh lệch một ngày
40,33 $ - 41,61 $
Phạm vi một năm
17,86 $ - 58,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,02 Tr | 26,11% |
Thu nhập ròng | -70,02 Tr | -26,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,99 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,01 Tr | -26,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,08 Tr | 35,10% |
Tổng tài sản | 825,89 Tr | 42,33% |
Tổng nợ | 75,77 Tr | 68,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,02 Tr | -26,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,09 Tr | -37,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,27 Tr | 19,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,99 Tr | 15.037,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,17 Tr | 168,40% |
Dòng tiền tự do | -43,36 Tr | -48,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63