Trang chủAKSEN • IST
add
Aksa Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
31,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
31,20 ₺ - 31,86 ₺
Phạm vi một năm
29,92 ₺ - 49,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
38,53 T TRY
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | -18,01% |
Chi phí hoạt động | 780,94 Tr | 399,16% |
Thu nhập ròng | -296,59 Tr | -108,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -110,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -34,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 191,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -9,40% |
Tổng tài sản | 82,77 T | 2,73% |
Tổng nợ | 38,24 T | 25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,59 Tr | -108,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 T | -174,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | 55,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,42 T | 36,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,66 Tr | 117,41% |
Dòng tiền tự do | -6,21 T | -4,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.365