Trang chủAKSHARCHEM • NSE
add
Aksharchem (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
308,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
302,90 ₹ - 312,65 ₹
Phạm vi một năm
240,30 ₹ - 374,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T INR
Số lượng trung bình
8,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,08 Tr | 19,86% |
Chi phí hoạt động | 189,18 Tr | -5,10% |
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | 121,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 117,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,19 Tr | 867,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,96 Tr | 49,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | 121,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
163