Trang chủAKSHF • OTCMKTS
add
Akasha Wira International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,92 T | 22,73% |
Chi phí hoạt động | 118,19 T | 36,11% |
Thu nhập ròng | 146,21 T | 11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,70 | -9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,65 T | 11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,22 T | 8,79% |
Tổng tài sản | 2,89 NT | 27,82% |
Tổng nợ | 487,41 T | 21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,21 T | 11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,63 T | 35,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,50 T | -619,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,00 Tr | 99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,38 T | -85,02% |
Dòng tiền tự do | -61,67 T | -292,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
466