Trang chủAKSI • IDX
add
MINERAL SUMBERDAYA MANDIRI TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
173,00 Rp - 194,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 790,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
129,60 T IDR
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,21 T | -30,41% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | -56,44% |
Thu nhập ròng | -11,07 T | -207,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,27 | -254,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,10 T | -46,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,22 T | 45,69% |
Tổng tài sản | 297,94 T | -7,29% |
Tổng nợ | 129,11 T | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,07 T | -207,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,97 T | -25,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,49 T | 112,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 T | -181,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,91 T | 3,24% |
Dòng tiền tự do | 15,02 T | 257,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
464