Trang chủAKSUE • IST
add
Aksu Enerji ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
15,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,68 ₺ - 15,08 ₺
Phạm vi một năm
10,00 ₺ - 25,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
985,38 Tr TRY
Số lượng trung bình
831,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,32 Tr | -24,90% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | -37,12% |
Thu nhập ròng | -11,53 Tr | 17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | -65,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -322,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,18 Tr | -31,06% |
Tổng tài sản | 904,65 Tr | 31,34% |
Tổng nợ | 244,50 Tr | 18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,53 Tr | 17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | -81,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,69 Tr | -151,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,45 Tr | -130,93% |
Dòng tiền tự do | -87,53 N | 97,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
13