Trang chủAKSUE • IST
add
Aksu Enerji ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
23,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,90 ₺ - 24,42 ₺
Phạm vi một năm
10,00 ₺ - 24,42 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T TRY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,06 Tr | -24,83% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -40,68% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -97,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,22 | -97,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,64 N | -102,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,52 Tr | 1.999,55% |
Tổng tài sản | 835,86 Tr | 1,35% |
Tổng nợ | 226,01 Tr | -11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -97,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | -95,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 511,02 N | -88,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,60 Tr | 92,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | -2,86% |
Dòng tiền tự do | 7,70 Tr | 168,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
13