Trang chủAKTX • NASDAQ
add
Akari Therapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,85 Tr USD
Số lượng trung bình
30,92 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | -15,62% |
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | 8,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | 15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | -32,41% |
Tổng tài sản | 50,56 Tr | 1.061,01% |
Tổng nợ | 28,33 Tr | 518,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | 8,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | 51,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 382,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | -38,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,00 N | 146,61% |
Dòng tiền tự do | 6,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8