Trang chủAKVA • OTCMKTS
add
Arkanova Energy Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,31 N | -22,39% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 18,90% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -20,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | -55,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,76 N | -96,84% |
Tổng tài sản | 567,84 N | -84,46% |
Tổng nợ | 19,53 Tr | 5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -20,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | -40,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,47 N | -159,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,91 N | -102,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 Tr | -233,28% |
Dòng tiền tự do | -441,70 N | 50,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7