Trang chủAKYA • NASDAQ
add
Akoya Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,61 Tr USD
Số lượng trung bình
782,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,64 Tr | -9,32% |
Chi phí hoạt động | 23,14 Tr | -8,97% |
Thu nhập ròng | -15,65 Tr | 33,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,07 | 26,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 7,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,47 Tr | 23,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,54 Tr | -55,27% |
Tổng tài sản | 112,65 Tr | -27,21% |
Tổng nợ | 118,54 Tr | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,65 Tr | 33,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,21 Tr | 65,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,04 Tr | 132,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | 43,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,58 Tr | 112,24% |
Dòng tiền tự do | -764,75 N | 93,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
205