Trang chủAKZOINDIA • NSE
add
Akzo Nobel India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.631,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.605,05 ₹ - 3.659,00 ₹
Phạm vi một năm
2.267,00 ₹ - 4.674,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,72 T INR
Số lượng trung bình
35,46 N
Tỷ số P/E
38,11
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,82 T | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | -0,46% |
Thu nhập ròng | 979,00 Tr | 3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 1,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | 1,65% |
Tổng tài sản | 31,66 T | 10,84% |
Tổng nợ | 17,40 T | 14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,00 Tr | 3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1792
Trang web
Nhân viên
1.500