Trang chủAL2SI • EPA
add
2Crsi SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 €
Mức chênh lệch một ngày
3,86 € - 3,95 €
Phạm vi một năm
3,04 € - 5,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
125,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,51 Tr | 122,73% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | -25,81% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 135,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | 175,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 144,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 80,80 Tr | — |
Tổng nợ | 52,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 135,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -608,50 N | -62,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 261,00 N | 236,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -766,50 N | 69,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | 64,56% |
Dòng tiền tự do | 738,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
117