Trang chủAL3 • ASX
add
AML3D Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 Tr | 1.089,97% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 56,38% |
Thu nhập ròng | -372,90 N | 73,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,84 | 97,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,97 N | 83,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 Tr | 71,46% |
Tổng tài sản | 17,35 Tr | 96,33% |
Tổng nợ | 7,36 Tr | 284,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,90 N | 73,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -70,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,61 N | -2.968,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | 108,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 Tr | 105,78% |
Dòng tiền tự do | -203,33 N | 71,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web