Trang chủAL3 • ASX
add
AML3D Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | 205,84% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 58,18% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,38 | 68,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,19 Tr | 649,47% |
Tổng tài sản | 43,05 Tr | 273,88% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | -12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -885,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,60 N | -137,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,90 Tr | 11.553,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,16 Tr | 6.942,87% |
Dòng tiền tự do | -692,93 N | 21,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web