Trang chủAL9 • FRA
add
Sunstone Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 € - 0,0020 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0080 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,94 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 N | — |
Chi phí hoạt động | 591,38 N | 38,04% |
Thu nhập ròng | -591,88 N | -30,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,00 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -570,18 N | -39,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 Tr | -53,47% |
Tổng tài sản | 96,34 Tr | 17,93% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | -13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,88 N | -30,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -799,68 N | -102,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | 44,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 Tr | 38,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,37 N | 93,02% |
Dòng tiền tự do | -2,98 Tr | 40,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38