Trang chủALAB • NASDAQ
add
Astera Labs Inc
66,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)+0,24
66,35 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:58:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
64,55 $
Mức chênh lệch một ngày
63,20 $ - 67,14 $
Phạm vi một năm
36,22 $ - 147,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,90 T USD
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,10 Tr | 179,32% |
Chi phí hoạt động | 104,30 Tr | 247,62% |
Thu nhập ròng | 24,71 Tr | 72,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,52 | -38,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | -88,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -130,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,30 Tr | 512,34% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 437,21% |
Tổng nợ | 89,71 Tr | 130,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,71 Tr | 72,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,70 Tr | 175,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,43 Tr | -1.432,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,65 Tr | 633,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,07 Tr | -724,63% |
Dòng tiền tự do | -8,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
440