Trang chủALAFY • EPA
add
AFYREN SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 €
Mức chênh lệch một ngày
1,65 € - 1,69 €
Phạm vi một năm
1,48 € - 3,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
44,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 749,00 N | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -7,28% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -295,86 | 5,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -954,50 N | 30,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,64 Tr | -32,25% |
Tổng tài sản | 58,56 Tr | -16,85% |
Tổng nợ | 5,86 Tr | -32,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 18,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | -1.640,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,50 N | 70,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,93 Tr | -218,91% |
Dòng tiền tự do | -818,06 N | -66,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
130