Trang chủALAGP • EPA
add
Agripower France SASU
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 €
Mức chênh lệch một ngày
0,87 € - 0,93 €
Phạm vi một năm
0,86 € - 2,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,75 N | -69,66% |
Chi phí hoạt động | 371,40 N | -52,18% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 8,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -361,58 | -202,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 6,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 Tr | -31,54% |
Tổng tài sản | 13,41 Tr | -38,02% |
Tổng nợ | 6,31 Tr | -35,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 8,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,44 N | 81,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,04 N | -159,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,56 N | 186,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,92 N | 57,29% |
Dòng tiền tự do | -657,90 N | 9,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
20