Trang chủALAGR • EPA
add
Agrogeneration SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 €
Mức chênh lệch một ngày
0,075 € - 0,082 €
Phạm vi một năm
0,030 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
441,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 Tr | -12,33% |
Chi phí hoạt động | 773,00 N | -15,89% |
Thu nhập ròng | -788,00 N | 72,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,81 | 68,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,00 N | 133,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -69,64% |
Tổng tài sản | 32,38 Tr | 1,87% |
Tổng nợ | 20,50 Tr | -13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -788,00 N | 72,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 695,50 N | 2.457,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 N | 28,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,50 N | 4,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,50 N | 129,64% |
Dòng tiền tự do | 760,56 N | 202,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
363