Trang chủALAMA • EPA
add
Ama Corporation PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,28 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
29,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 601,00 N | -10,90% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -26,07% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 33,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -217,55 | 25,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 33,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 Tr | -38,01% |
Tổng tài sản | 9,17 Tr | -28,10% |
Tổng nợ | 6,62 Tr | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 33,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | -2,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,50 N | -77,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,50 N | -0,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -5,08% |
Dòng tiền tự do | -701,88 N | 28,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
40