Trang chủALAMA • EPA
add
Ama Corporation PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 €
Mức chênh lệch một ngày
0,21 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
74,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,00 N | -22,60% |
Chi phí hoạt động | 355,50 N | 9,05% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -367,08 | -49,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -5,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 Tr | -26,93% |
Tổng tài sản | 12,34 Tr | -26,51% |
Tổng nợ | 7,20 Tr | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -13,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,50 N | 347,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | -54,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,50 N | -103,79% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -11,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
76