Trang chủALAR • NASDAQ
add
Alarum Technologies Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 $
Mức chênh lệch một ngày
7,26 $ - 7,55 $
Phạm vi một năm
5,45 $ - 46,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,49 Tr USD
Số lượng trung bình
114,68 N
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 4,95 Tr | 38,15% |
Thu nhập ròng | 442,00 N | -73,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -74,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,50 N | -77,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,08 Tr | 38,71% |
Tổng tài sản | 34,81 Tr | 73,48% |
Tổng nợ | 8,46 Tr | 22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,00 N | -73,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
68