Trang chủALARF • EPA
add
Adeunis SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 €
Mức chênh lệch một ngày
0,70 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,34 € - 0,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,060%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 Tr | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | -0,53% |
Thu nhập ròng | -956,00 N | -53,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,85 | -65,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | -119,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,00 N | -56,30% |
Tổng tài sản | 5,27 Tr | -22,83% |
Tổng nợ | 5,04 Tr | 24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -956,00 N | -53,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
26