Trang chủALARF • EPA
add
Adeunis SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Mức chênh lệch một ngày
0,59 € - 0,65 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 0,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 182,50 N | — |
Thu nhập ròng | -107,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -5,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,00 N | — |
Tổng tài sản | 6,83 Tr | — |
Tổng nợ | 4,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
27