Trang chủALATI • EPA
add
Actia Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 €
Mức chênh lệch một ngày
2,90 € - 2,95 €
Phạm vi một năm
2,37 € - 4,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
59,52 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,73 N
Tỷ số P/E
3,18
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,81 Tr | -12,04% |
Chi phí hoạt động | 199,35 Tr | 205,26% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -2,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 11,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,40 Tr | -16,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 735,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -2,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
3.994