Trang chủALAUD • EPA
add
Audacia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 €
Mức chênh lệch một ngày
2,74 € - 2,80 €
Phạm vi một năm
2,60 € - 4,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
686,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | 27,35% |
Chi phí hoạt động | 884,15 N | 418,94% |
Thu nhập ròng | 23,74 N | -89,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -92,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,71 N | -148,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -27,93% |
Tổng tài sản | 25,22 Tr | 1,56% |
Tổng nợ | 12,14 Tr | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,74 N | -89,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -78,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,00 N | 244,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,47 N | -0,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -29,39% |
Dòng tiền tự do | -128,09 N | -224,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28