Trang chủALBA • LON
add
Alba Mineral Resources plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,029 GBX - 0,032 GBX
Phạm vi một năm
0,025 GBX - 0,12 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
23,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 261,00 N | 13,73% |
Thu nhập ròng | -319,50 N | -129,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -241,50 N | -7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,00 N | 67,24% |
Tổng tài sản | 9,86 Tr | -14,39% |
Tổng nợ | 245,00 N | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,50 N | -129,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,00 N | 37,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,50 N | 67,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,50 N | 11,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -51,31 N | 60,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9